5.000 Tala Samoa sang Euro

Đổi tiền WST sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 wst
1.700,65 eur

WS$1,000 WST = €0,3401 EUR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tala Samoa sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn WST trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá WST sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Euro
1 WST0.34013 EUR
5 WST1.70065 EUR
10 WST3.40129 EUR
20 WST6.80258 EUR
50 WST17.00645 EUR
100 WST34.01290 EUR
250 WST85.03225 EUR
500 WST170.06450 EUR
1000 WST340.12900 EUR
2000 WST680.25800 EUR
5000 WST1,700.64500 EUR
10000 WST3,401.29000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Tala Samoa
1 EUR2.94006 WST
5 EUR14.70030 WST
10 EUR29.40060 WST
20 EUR58.80120 WST
50 EUR147.00300 WST
100 EUR294.00600 WST
250 EUR735.01500 WST
500 EUR1,470.03000 WST
1000 EUR2,940.06000 WST
2000 EUR5,880.12000 WST
5000 EUR14,700.30000 WST
10000 EUR29,400.60000 WST