10 nghìn Euro sang Tala Samoa

Đổi tiền EUR sang WST theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 eur
29.300,20 wst

1,000 EUR = 2,930 WST

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Tala Samoa

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và WST trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang WST hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Tala Samoa
1 EUR2.93002 WST
5 EUR14.65010 WST
10 EUR29.30020 WST
20 EUR58.60040 WST
50 EUR146.50100 WST
100 EUR293.00200 WST
250 EUR732.50500 WST
500 EUR1,465.01000 WST
1000 EUR2,930.02000 WST
2000 EUR5,860.04000 WST
5000 EUR14,650.10000 WST
10000 EUR29,300.20000 WST
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Euro
1 WST0.34129 EUR
5 WST1.70647 EUR
10 WST3.41294 EUR
20 WST6.82588 EUR
50 WST17.06470 EUR
100 WST34.12940 EUR
250 WST85.32350 EUR
500 WST170.64700 EUR
1000 WST341.29400 EUR
2000 WST682.58800 EUR
5000 WST1,706.47000 EUR
10000 WST3,412.94000 EUR