1 nghìn Tala Samoa sang Euro

Đổi tiền WST sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 wst
339,56 eur

WS$1,000 WST = €0,3396 EUR

Mid-market exchange rate at 14:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tala Samoa sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn WST trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá WST sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Euro
1 WST0.33956 EUR
5 WST1.69781 EUR
10 WST3.39562 EUR
20 WST6.79124 EUR
50 WST16.97810 EUR
100 WST33.95620 EUR
250 WST84.89050 EUR
500 WST169.78100 EUR
1000 WST339.56200 EUR
2000 WST679.12400 EUR
5000 WST1,697.81000 EUR
10000 WST3,395.62000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Tala Samoa
1 EUR2.94497 WST
5 EUR14.72485 WST
10 EUR29.44970 WST
20 EUR58.89940 WST
50 EUR147.24850 WST
100 EUR294.49700 WST
250 EUR736.24250 WST
500 EUR1,472.48500 WST
1000 EUR2,944.97000 WST
2000 EUR5,889.94000 WST
5000 EUR14,724.85000 WST
10000 EUR29,449.70000 WST