250 Tala Samoa sang Euro

Đổi tiền WST sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 wst
84,70 eur

1,000 WST = 0,3388 EUR

Mid-market exchange rate at 09:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tala Samoa sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn WST trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá WST sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Euro
1 WST0.33879 EUR
5 WST1.69396 EUR
10 WST3.38792 EUR
20 WST6.77584 EUR
50 WST16.93960 EUR
100 WST33.87920 EUR
250 WST84.69800 EUR
500 WST169.39600 EUR
1000 WST338.79200 EUR
2000 WST677.58400 EUR
5000 WST1,693.96000 EUR
10000 WST3,387.92000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Tala Samoa
1 EUR2.95166 WST
5 EUR14.75830 WST
10 EUR29.51660 WST
20 EUR59.03320 WST
50 EUR147.58300 WST
100 EUR295.16600 WST
250 EUR737.91500 WST
500 EUR1,475.83000 WST
1000 EUR2,951.66000 WST
2000 EUR5,903.32000 WST
5000 EUR14,758.30000 WST
10000 EUR29,516.60000 WST