20 Tala Samoa sang Euro

Đổi tiền WST sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 wst
6,80 eur

WS$1,000 WST = €0,3399 EUR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tala Samoa sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn WST trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá WST sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Euro
1 WST0.33991 EUR
5 WST1.69955 EUR
10 WST3.39910 EUR
20 WST6.79820 EUR
50 WST16.99550 EUR
100 WST33.99100 EUR
250 WST84.97750 EUR
500 WST169.95500 EUR
1000 WST339.91000 EUR
2000 WST679.82000 EUR
5000 WST1,699.55000 EUR
10000 WST3,399.10000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Tala Samoa
1 EUR2.94196 WST
5 EUR14.70980 WST
10 EUR29.41960 WST
20 EUR58.83920 WST
50 EUR147.09800 WST
100 EUR294.19600 WST
250 EUR735.49000 WST
500 EUR1,470.98000 WST
1000 EUR2,941.96000 WST
2000 EUR5,883.92000 WST
5000 EUR14,709.80000 WST
10000 EUR29,419.60000 WST