100 Euro sang Đô-la Quần đảo Cayman

Đổi tiền EUR sang KYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 eur
88,02 kyd

€1,000 EUR = $0,8802 KYD

Mid-market exchange rate at 10:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Đô-la Quần đảo Cayman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang KYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Đô-la Quần đảo Cayman
1 EUR0.88023 KYD
5 EUR4.40115 KYD
10 EUR8.80229 KYD
20 EUR17.60458 KYD
50 EUR44.01145 KYD
100 EUR88.02290 KYD
250 EUR220.05725 KYD
500 EUR440.11450 KYD
1000 EUR880.22900 KYD
2000 EUR1,760.45800 KYD
5000 EUR4,401.14500 KYD
10000 EUR8,802.29000 KYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / Euro
1 KYD1.13607 EUR
5 KYD5.68035 EUR
10 KYD11.36070 EUR
20 KYD22.72140 EUR
50 KYD56.80350 EUR
100 KYD113.60700 EUR
250 KYD284.01750 EUR
500 KYD568.03500 EUR
1000 KYD1,136.07000 EUR
2000 KYD2,272.14000 EUR
5000 KYD5,680.35000 EUR
10000 KYD11,360.70000 EUR