5000 Euro sang Đô-la Quần đảo Cayman

Đổi tiền EUR sang KYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5000 eur
4439.88 kyd

1.00000 EUR = 0.88798 KYD

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 22:51 UTC
Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Bảng chuyển đổi EUR sang KYD

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Đô-la Quần đảo Cayman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Đô-la Quần đảo Cayman
1 EUR0.88798 KYD
5 EUR4.43988 KYD
10 EUR8.87976 KYD
20 EUR17.75952 KYD
50 EUR44.39880 KYD
100 EUR88.79760 KYD
250 EUR221.99400 KYD
500 EUR443.98800 KYD
1000 EUR887.97600 KYD
2000 EUR1775.95200 KYD
5000 EUR4439.88000 KYD
10000 EUR8879.76000 KYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / Euro
1 KYD1.12616 EUR
5 KYD5.63080 EUR
10 KYD11.26160 EUR
20 KYD22.52320 EUR
50 KYD56.30800 EUR
100 KYD112.61600 EUR
250 KYD281.54000 EUR
500 KYD563.08000 EUR
1000 KYD1126.16000 EUR
2000 KYD2252.32000 EUR
5000 KYD5630.80000 EUR
10000 KYD11261.60000 EUR