5000 Đô-la Quần đảo Cayman sang Euro

Đổi tiền KYD sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5000 kyd
5604.35 eur

1.00000 KYD = 1.12087 EUR

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 01:53 UTC
Một cách tiết kiệm hơn để mua sắm trực tuyến quốc tế

Bảng chuyển đổi KYD sang EUR

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Quần đảo Cayman sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / Euro
1 KYD1.12087 EUR
5 KYD5.60435 EUR
10 KYD11.20870 EUR
20 KYD22.41740 EUR
50 KYD56.04350 EUR
100 KYD112.08700 EUR
250 KYD280.21750 EUR
500 KYD560.43500 EUR
1000 KYD1120.87000 EUR
2000 KYD2241.74000 EUR
5000 KYD5604.35000 EUR
10000 KYD11208.70000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Đô-la Quần đảo Cayman
1 EUR0.89217 KYD
5 EUR4.46084 KYD
10 EUR8.92167 KYD
20 EUR17.84334 KYD
50 EUR44.60835 KYD
100 EUR89.21670 KYD
250 EUR223.04175 KYD
500 EUR446.08350 KYD
1000 EUR892.16700 KYD
2000 EUR1784.33400 KYD
5000 EUR4460.83500 KYD
10000 EUR8921.67000 KYD