1 Đô-la Quần đảo Cayman sang Euro

Đổi tiền KYD sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 kyd
1,15 eur

1,000 KYD = 1,146 EUR

Mid-market exchange rate at 06:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Quần đảo Cayman sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KYD sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / Euro
1 KYD1.14632 EUR
5 KYD5.73160 EUR
10 KYD11.46320 EUR
20 KYD22.92640 EUR
50 KYD57.31600 EUR
100 KYD114.63200 EUR
250 KYD286.58000 EUR
500 KYD573.16000 EUR
1000 KYD1,146.32000 EUR
2000 KYD2,292.64000 EUR
5000 KYD5,731.60000 EUR
10000 KYD11,463.20000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Đô-la Quần đảo Cayman
1 EUR0.87236 KYD
5 EUR4.36179 KYD
10 EUR8.72357 KYD
20 EUR17.44714 KYD
50 EUR43.61785 KYD
100 EUR87.23570 KYD
250 EUR218.08925 KYD
500 EUR436.17850 KYD
1000 EUR872.35700 KYD
2000 EUR1,744.71400 KYD
5000 EUR4,361.78500 KYD
10000 EUR8,723.57000 KYD