50 Euro sang Đô-la Quần đảo Cayman

Đổi tiền EUR sang KYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 eur
44.42 kyd

1.00000 EUR = 0.88839 KYD

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 19:26 UTC
Một cách tiết kiệm hơn để mua sắm trực tuyến quốc tế

Bảng chuyển đổi EUR sang KYD

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Đô-la Quần đảo Cayman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Đô-la Quần đảo Cayman
1 EUR0.88839 KYD
5 EUR4.44196 KYD
10 EUR8.88391 KYD
20 EUR17.76782 KYD
50 EUR44.41955 KYD
100 EUR88.83910 KYD
250 EUR222.09775 KYD
500 EUR444.19550 KYD
1000 EUR888.39100 KYD
2000 EUR1776.78200 KYD
5000 EUR4441.95500 KYD
10000 EUR8883.91000 KYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / Euro
1 KYD1.12563 EUR
5 KYD5.62815 EUR
10 KYD11.25630 EUR
20 KYD22.51260 EUR
50 KYD56.28150 EUR
100 KYD112.56300 EUR
250 KYD281.40750 EUR
500 KYD562.81500 EUR
1000 KYD1125.63000 EUR
2000 KYD2251.26000 EUR
5000 KYD5628.15000 EUR
10000 KYD11256.30000 EUR