20 Đô-la Quần đảo Cayman sang Euro

Đổi tiền KYD sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 kyd
22.48 eur

1.00000 KYD = 1.12390 EUR

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 13:42 UTC
Một cách tiết kiệm hơn để mua sắm trực tuyến quốc tế

Bảng chuyển đổi KYD sang EUR

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Quần đảo Cayman sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / Euro
1 KYD1.12390 EUR
5 KYD5.61950 EUR
10 KYD11.23900 EUR
20 KYD22.47800 EUR
50 KYD56.19500 EUR
100 KYD112.39000 EUR
250 KYD280.97500 EUR
500 KYD561.95000 EUR
1000 KYD1123.90000 EUR
2000 KYD2247.80000 EUR
5000 KYD5619.50000 EUR
10000 KYD11239.00000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Đô-la Quần đảo Cayman
1 EUR0.88976 KYD
5 EUR4.44880 KYD
10 EUR8.89760 KYD
20 EUR17.79520 KYD
50 EUR44.48800 KYD
100 EUR88.97600 KYD
250 EUR222.44000 KYD
500 EUR444.88000 KYD
1000 EUR889.76000 KYD
2000 EUR1779.52000 KYD
5000 EUR4448.80000 KYD
10000 EUR8897.60000 KYD