500 Đô-la Quần đảo Cayman sang Euro

Đổi tiền KYD sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 kyd
567,77 eur

$1,000 KYD = €1,136 EUR

Mid-market exchange rate at 09:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Quần đảo Cayman sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KYD sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / Euro
1 KYD1.13554 EUR
5 KYD5.67770 EUR
10 KYD11.35540 EUR
20 KYD22.71080 EUR
50 KYD56.77700 EUR
100 KYD113.55400 EUR
250 KYD283.88500 EUR
500 KYD567.77000 EUR
1000 KYD1,135.54000 EUR
2000 KYD2,271.08000 EUR
5000 KYD5,677.70000 EUR
10000 KYD11,355.40000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Đô-la Quần đảo Cayman
1 EUR0.88064 KYD
5 EUR4.40320 KYD
10 EUR8.80639 KYD
20 EUR17.61278 KYD
50 EUR44.03195 KYD
100 EUR88.06390 KYD
250 EUR220.15975 KYD
500 EUR440.31950 KYD
1000 EUR880.63900 KYD
2000 EUR1,761.27800 KYD
5000 EUR4,403.19500 KYD
10000 EUR8,806.39000 KYD