5000 Euro sang Bảng Guernsey

Đổi tiền EUR sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5000 eur
4402.44 ggp

1.00000 EUR = 0.88049 GGP

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 00:36 UTC

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi EUR sang GGP

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Bảng Guernsey
1 EUR0.88049 GGP
5 EUR4.40244 GGP
10 EUR8.80487 GGP
20 EUR17.60974 GGP
50 EUR44.02435 GGP
100 EUR88.04870 GGP
250 EUR220.12175 GGP
500 EUR440.24350 GGP
1000 EUR880.48700 GGP
2000 EUR1760.97400 GGP
5000 EUR4402.43500 GGP
10000 EUR8804.87000 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Euro
1 GGP1.13574 EUR
5 GGP5.67870 EUR
10 GGP11.35740 EUR
20 GGP22.71480 EUR
50 GGP56.78700 EUR
100 GGP113.57400 EUR
250 GGP283.93500 EUR
500 GGP567.87000 EUR
1000 GGP1135.74000 EUR
2000 GGP2271.48000 EUR
5000 GGP5678.70000 EUR
10000 GGP11357.40000 EUR