1 Bảng Guernsey sang Euro

Đổi tiền GGP sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 ggp
1.14 eur

1.00000 GGP = 1.13527 EUR

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 03:27 UTC

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi GGP sang EUR

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Guernsey sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Euro
1 GGP1.13527 EUR
5 GGP5.67635 EUR
10 GGP11.35270 EUR
20 GGP22.70540 EUR
50 GGP56.76350 EUR
100 GGP113.52700 EUR
250 GGP283.81750 EUR
500 GGP567.63500 EUR
1000 GGP1135.27000 EUR
2000 GGP2270.54000 EUR
5000 GGP5676.35000 EUR
10000 GGP11352.70000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Bảng Guernsey
1 EUR0.88085 GGP
5 EUR4.40423 GGP
10 EUR8.80847 GGP
20 EUR17.61694 GGP
50 EUR44.04235 GGP
100 EUR88.08470 GGP
250 EUR220.21175 GGP
500 EUR440.42350 GGP
1000 EUR880.84700 GGP
2000 EUR1761.69400 GGP
5000 EUR4404.23500 GGP
10000 EUR8808.47000 GGP