20 Euro sang Bảng Guernsey

Đổi tiền EUR sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 eur
17,15 ggp

€1,000 EUR = £0,8575 GGP

Mid-market exchange rate at 07:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Bảng Guernsey
1 EUR0.85746 GGP
5 EUR4.28729 GGP
10 EUR8.57457 GGP
20 EUR17.14914 GGP
50 EUR42.87285 GGP
100 EUR85.74570 GGP
250 EUR214.36425 GGP
500 EUR428.72850 GGP
1000 EUR857.45700 GGP
2000 EUR1,714.91400 GGP
5000 EUR4,287.28500 GGP
10000 EUR8,574.57000 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Euro
1 GGP1.16624 EUR
5 GGP5.83120 EUR
10 GGP11.66240 EUR
20 GGP23.32480 EUR
50 GGP58.31200 EUR
100 GGP116.62400 EUR
250 GGP291.56000 EUR
500 GGP583.12000 EUR
1000 GGP1,166.24000 EUR
2000 GGP2,332.48000 EUR
5000 GGP5,831.20000 EUR
10000 GGP11,662.40000 EUR