2.000 Bảng Ai Cập sang Đô-la New Zealand

Đổi tiền EGP sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 egp
70,29 nzd

E£1,000 EGP = $0,03514 NZD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Đô-la New Zealand
1 EGP0.03514 NZD
5 EGP0.17572 NZD
10 EGP0.35145 NZD
20 EGP0.70290 NZD
50 EGP1.75725 NZD
100 EGP3.51449 NZD
250 EGP8.78623 NZD
500 EGP17.57245 NZD
1000 EGP35.14490 NZD
2000 EGP70.28980 NZD
5000 EGP175.72450 NZD
10000 EGP351.44900 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Bảng Ai Cập
1 NZD28.45370 EGP
5 NZD142.26850 EGP
10 NZD284.53700 EGP
20 NZD569.07400 EGP
50 NZD1,422.68500 EGP
100 NZD2,845.37000 EGP
250 NZD7,113.42500 EGP
500 NZD14,226.85000 EGP
1000 NZD28,453.70000 EGP
2000 NZD56,907.40000 EGP
5000 NZD142,268.50000 EGP
10000 NZD284,537.00000 EGP