Đổi tiền EGP sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 Bảng Ai Cập sang Đô-la New Zealand

20 egp
0,68 nzd

E£1,000 EGP = $0,03413 NZD

Mid-market exchange rate at 00:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Đô-la New Zealand
1 EGP0.03413 NZD
5 EGP0.17065 NZD
10 EGP0.34130 NZD
20 EGP0.68259 NZD
50 EGP1.70648 NZD
100 EGP3.41296 NZD
250 EGP8.53240 NZD
500 EGP17.06480 NZD
1000 EGP34.12960 NZD
2000 EGP68.25920 NZD
5000 EGP170.64800 NZD
10000 EGP341.29600 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Bảng Ai Cập
1 NZD29.30010 EGP
5 NZD146.50050 EGP
10 NZD293.00100 EGP
20 NZD586.00200 EGP
50 NZD1,465.00500 EGP
100 NZD2,930.01000 EGP
250 NZD7,325.02500 EGP
500 NZD14,650.05000 EGP
1000 NZD29,300.10000 EGP
2000 NZD58,600.20000 EGP
5000 NZD146,500.50000 EGP
10000 NZD293,001.00000 EGP