Đổi tiền EGP sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 Bảng Ai Cập sang Đô-la New Zealand

50 egp
1,71 nzd

E£1,000 EGP = $0,03413 NZD

Mid-market exchange rate at 00:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Đô-la New Zealand
1 EGP0.03413 NZD
5 EGP0.17066 NZD
10 EGP0.34131 NZD
20 EGP0.68262 NZD
50 EGP1.70655 NZD
100 EGP3.41310 NZD
250 EGP8.53275 NZD
500 EGP17.06550 NZD
1000 EGP34.13100 NZD
2000 EGP68.26200 NZD
5000 EGP170.65500 NZD
10000 EGP341.31000 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Bảng Ai Cập
1 NZD29.29890 EGP
5 NZD146.49450 EGP
10 NZD292.98900 EGP
20 NZD585.97800 EGP
50 NZD1,464.94500 EGP
100 NZD2,929.89000 EGP
250 NZD7,324.72500 EGP
500 NZD14,649.45000 EGP
1000 NZD29,298.90000 EGP
2000 NZD58,597.80000 EGP
5000 NZD146,494.50000 EGP
10000 NZD292,989.00000 EGP