Bảng Ai Cập sang Riel Campuchia

Đổi tiền EGP sang KHR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 egp
86.068,30 khr

E£1,000 EGP = ៛86,07 KHR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Riel Campuchia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KHR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang KHR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Riel Campuchia
1 EGP86.06830 KHR
5 EGP430.34150 KHR
10 EGP860.68300 KHR
20 EGP1,721.36600 KHR
50 EGP4,303.41500 KHR
100 EGP8,606.83000 KHR
250 EGP21,517.07500 KHR
500 EGP43,034.15000 KHR
1000 EGP86,068.30000 KHR
2000 EGP172,136.60000 KHR
5000 EGP430,341.50000 KHR
10000 EGP860,683.00000 KHR
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Bảng Ai Cập
1 KHR0.01162 EGP
5 KHR0.05809 EGP
10 KHR0.11619 EGP
20 KHR0.23237 EGP
50 KHR0.58094 EGP
100 KHR1.16187 EGP
250 KHR2.90467 EGP
500 KHR5.80935 EGP
1000 KHR11.61870 EGP
2000 KHR23.23740 EGP
5000 KHR58.09350 EGP
10000 KHR116.18700 EGP