Escudo Cabo Verde sang Lari Gruzia

Đổi tiền CVE sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cve
25,90 gel

Esc1,000 CVE = ₾0,02590 GEL

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Escudo Cabo Verde sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CVE trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CVE sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Escudo Cabo Verde / Lari Gruzia
1 CVE0.02590 GEL
5 CVE0.12950 GEL
10 CVE0.25899 GEL
20 CVE0.51799 GEL
50 CVE1.29497 GEL
100 CVE2.58993 GEL
250 CVE6.47483 GEL
500 CVE12.94965 GEL
1000 CVE25.89930 GEL
2000 CVE51.79860 GEL
5000 CVE129.49650 GEL
10000 CVE258.99300 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Escudo Cabo Verde
1 GEL38.61100 CVE
5 GEL193.05500 CVE
10 GEL386.11000 CVE
20 GEL772.22000 CVE
50 GEL1,930.55000 CVE
100 GEL3,861.10000 CVE
250 GEL9,652.75000 CVE
500 GEL19,305.50000 CVE
1000 GEL38,611.00000 CVE
2000 GEL77,222.00000 CVE
5000 GEL193,055.00000 CVE
10000 GEL386,110.00000 CVE