1 nghìn Lari Gruzia sang Escudo Cabo Verde

Đổi tiền GEL sang CVE theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gel
38.466,70 cve

₾1,000 GEL = Esc38,47 CVE

Mid-market exchange rate at 22:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Escudo Cabo Verde

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CVE trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang CVE hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Escudo Cabo Verde
1 GEL38.46670 CVE
5 GEL192.33350 CVE
10 GEL384.66700 CVE
20 GEL769.33400 CVE
50 GEL1,923.33500 CVE
100 GEL3,846.67000 CVE
250 GEL9,616.67500 CVE
500 GEL19,233.35000 CVE
1000 GEL38,466.70000 CVE
2000 GEL76,933.40000 CVE
5000 GEL192,333.50000 CVE
10000 GEL384,667.00000 CVE
Tỷ giá chuyển đổi Escudo Cabo Verde / Lari Gruzia
1 CVE0.02600 GEL
5 CVE0.12998 GEL
10 CVE0.25997 GEL
20 CVE0.51993 GEL
50 CVE1.29983 GEL
100 CVE2.59965 GEL
250 CVE6.49912 GEL
500 CVE12.99825 GEL
1000 CVE25.99650 GEL
2000 CVE51.99300 GEL
5000 CVE129.98250 GEL
10000 CVE259.96500 GEL