20 Peso Colombia sang Peso Mexico

Đổi tiền COP sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 cop
0,09 mxn

1,000 COP = 0,004363 MXN

Mid-market exchange rate at 15:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Colombia sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn COP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá COP sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Peso Mexico
1 COP0.00436 MXN
5 COP0.02182 MXN
10 COP0.04363 MXN
20 COP0.08727 MXN
50 COP0.21817 MXN
100 COP0.43635 MXN
250 COP1.09087 MXN
500 COP2.18173 MXN
1000 COP4.36346 MXN
2000 COP8.72692 MXN
5000 COP21.81730 MXN
10000 COP43.63460 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Peso Colombia
1 MXN229.17600 COP
5 MXN1,145.88000 COP
10 MXN2,291.76000 COP
20 MXN4,583.52000 COP
50 MXN11,458.80000 COP
100 MXN22,917.60000 COP
250 MXN57,294.00000 COP
500 MXN114,588.00000 COP
1000 MXN229,176.00000 COP
2000 MXN458,352.00000 COP
5000 MXN1,145,880.00000 COP
10000 MXN2,291,760.00000 COP