5 Peso Mexico sang Peso Colombia

Đổi tiền MXN sang COP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 mxn
1,289.92 cop

1.00000 MXN = 257.98300 COP

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 03:52 UTC
Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Bảng chuyển đổi MXN sang COP

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Peso Colombia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Peso Colombia
1 MXN257.98300 COP
5 MXN1289.91500 COP
10 MXN2579.83000 COP
20 MXN5159.66000 COP
50 MXN12899.15000 COP
100 MXN25798.30000 COP
250 MXN64495.75000 COP
500 MXN128991.50000 COP
1000 MXN257983.00000 COP
2000 MXN515966.00000 COP
5000 MXN1289915.00000 COP
10000 MXN2579830.00000 COP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Peso Mexico
1 COP0.00388 MXN
5 COP0.01938 MXN
10 COP0.03876 MXN
20 COP0.07752 MXN
50 COP0.19381 MXN
100 COP0.38762 MXN
250 COP0.96905 MXN
500 COP1.93811 MXN
1000 COP3.87622 MXN
2000 COP7.75244 MXN
5000 COP19.38110 MXN
10000 COP38.76220 MXN