100 Peso Colombia sang Peso Mexico

Đổi tiền COP sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 cop
0,43 mxn

1,000 COP = 0,004291 MXN

Mid-market exchange rate at 14:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Colombia sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn COP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá COP sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Peso Mexico
1 COP0.00429 MXN
5 COP0.02146 MXN
10 COP0.04291 MXN
20 COP0.08582 MXN
50 COP0.21456 MXN
100 COP0.42912 MXN
250 COP1.07280 MXN
500 COP2.14559 MXN
1000 COP4.29118 MXN
2000 COP8.58236 MXN
5000 COP21.45590 MXN
10000 COP42.91180 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Peso Colombia
1 MXN233.03600 COP
5 MXN1,165.18000 COP
10 MXN2,330.36000 COP
20 MXN4,660.72000 COP
50 MXN11,651.80000 COP
100 MXN23,303.60000 COP
250 MXN58,259.00000 COP
500 MXN116,518.00000 COP
1000 MXN233,036.00000 COP
2000 MXN466,072.00000 COP
5000 MXN1,165,180.00000 COP
10000 MXN2,330,360.00000 COP