1 Peso Mexico sang Peso Colombia

Đổi tiền MXN sang COP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 mxn
230,45 cop

1,000 MXN = 230,5 COP

Mid-market exchange rate at 06:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Peso Colombia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và COP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang COP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Peso Colombia
1 MXN230.45400 COP
5 MXN1,152.27000 COP
10 MXN2,304.54000 COP
20 MXN4,609.08000 COP
50 MXN11,522.70000 COP
100 MXN23,045.40000 COP
250 MXN57,613.50000 COP
500 MXN115,227.00000 COP
1000 MXN230,454.00000 COP
2000 MXN460,908.00000 COP
5000 MXN1,152,270.00000 COP
10000 MXN2,304,540.00000 COP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Peso Mexico
1 COP0.00434 MXN
5 COP0.02170 MXN
10 COP0.04339 MXN
20 COP0.08679 MXN
50 COP0.21696 MXN
100 COP0.43393 MXN
250 COP1.08482 MXN
500 COP2.16964 MXN
1000 COP4.33927 MXN
2000 COP8.67854 MXN
5000 COP21.69635 MXN
10000 COP43.39270 MXN