50 Peso Mexico sang Peso Colombia

Đổi tiền MXN sang COP theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 mxn
12,810.90 cop

1.00000 MXN = 256.21800 COP

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 21:55 UTC

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi MXN sang COP

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Peso Colombia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Peso Colombia
1 MXN256.21800 COP
5 MXN1281.09000 COP
10 MXN2562.18000 COP
20 MXN5124.36000 COP
50 MXN12810.90000 COP
100 MXN25621.80000 COP
250 MXN64054.50000 COP
500 MXN128109.00000 COP
1000 MXN256218.00000 COP
2000 MXN512436.00000 COP
5000 MXN1281090.00000 COP
10000 MXN2562180.00000 COP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Peso Mexico
1 COP0.00390 MXN
5 COP0.01951 MXN
10 COP0.03903 MXN
20 COP0.07806 MXN
50 COP0.19515 MXN
100 COP0.39029 MXN
250 COP0.97573 MXN
500 COP1.95147 MXN
1000 COP3.90293 MXN
2000 COP7.80586 MXN
5000 COP19.51465 MXN
10000 COP39.02930 MXN