10 Peso Mexico sang Peso Colombia

Đổi tiền MXN sang COP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 mxn
2.284,50 cop

1,000 MXN = 228,5 COP

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Peso Colombia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và COP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang COP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Peso Colombia
1 MXN228.45000 COP
5 MXN1,142.25000 COP
10 MXN2,284.50000 COP
20 MXN4,569.00000 COP
50 MXN11,422.50000 COP
100 MXN22,845.00000 COP
250 MXN57,112.50000 COP
500 MXN114,225.00000 COP
1000 MXN228,450.00000 COP
2000 MXN456,900.00000 COP
5000 MXN1,142,250.00000 COP
10000 MXN2,284,500.00000 COP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Peso Mexico
1 COP0.00438 MXN
5 COP0.02189 MXN
10 COP0.04377 MXN
20 COP0.08755 MXN
50 COP0.21887 MXN
100 COP0.43773 MXN
250 COP1.09433 MXN
500 COP2.18867 MXN
1000 COP4.37733 MXN
2000 COP8.75466 MXN
5000 COP21.88665 MXN
10000 COP43.77330 MXN