2.000 Franc Thụy Sĩ sang Lari Gruzia

Đổi tiền CHF sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 chf
5.885,26 gel

SFr.1,000 CHF = ₾2,943 GEL

Mid-market exchange rate at 08:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Lari Gruzia
1 CHF2.94263 GEL
5 CHF14.71315 GEL
10 CHF29.42630 GEL
20 CHF58.85260 GEL
50 CHF147.13150 GEL
100 CHF294.26300 GEL
250 CHF735.65750 GEL
500 CHF1,471.31500 GEL
1000 CHF2,942.63000 GEL
2000 CHF5,885.26000 GEL
5000 CHF14,713.15000 GEL
10000 CHF29,426.30000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Franc Thụy Sĩ
1 GEL0.33983 CHF
5 GEL1.69916 CHF
10 GEL3.39832 CHF
20 GEL6.79664 CHF
50 GEL16.99160 CHF
100 GEL33.98320 CHF
250 GEL84.95800 CHF
500 GEL169.91600 CHF
1000 GEL339.83200 CHF
2000 GEL679.66400 CHF
5000 GEL1,699.16000 CHF
10000 GEL3,398.32000 CHF