100 Franc Thụy Sĩ sang Lari Gruzia

Đổi tiền CHF sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 chf
292,14 gel

1,000 CHF = 2,921 GEL

Mid-market exchange rate at 05:57
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Lari Gruzia
1 CHF2.92137 GEL
5 CHF14.60685 GEL
10 CHF29.21370 GEL
20 CHF58.42740 GEL
50 CHF146.06850 GEL
100 CHF292.13700 GEL
250 CHF730.34250 GEL
500 CHF1,460.68500 GEL
1000 CHF2,921.37000 GEL
2000 CHF5,842.74000 GEL
5000 CHF14,606.85000 GEL
10000 CHF29,213.70000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Franc Thụy Sĩ
1 GEL0.34231 CHF
5 GEL1.71153 CHF
10 GEL3.42305 CHF
20 GEL6.84610 CHF
50 GEL17.11525 CHF
100 GEL34.23050 CHF
250 GEL85.57625 CHF
500 GEL171.15250 CHF
1000 GEL342.30500 CHF
2000 GEL684.61000 CHF
5000 GEL1,711.52500 CHF
10000 GEL3,423.05000 CHF