5 Lari Gruzia sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền GEL sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 gel
1,71 chf

1,000 GEL = 0,3410 CHF

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Franc Thụy Sĩ
1 GEL0.34102 CHF
5 GEL1.70512 CHF
10 GEL3.41024 CHF
20 GEL6.82048 CHF
50 GEL17.05120 CHF
100 GEL34.10240 CHF
250 GEL85.25600 CHF
500 GEL170.51200 CHF
1000 GEL341.02400 CHF
2000 GEL682.04800 CHF
5000 GEL1,705.12000 CHF
10000 GEL3,410.24000 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Lari Gruzia
1 CHF2.93234 GEL
5 CHF14.66170 GEL
10 CHF29.32340 GEL
20 CHF58.64680 GEL
50 CHF146.61700 GEL
100 CHF293.23400 GEL
250 CHF733.08500 GEL
500 CHF1,466.17000 GEL
1000 CHF2,932.34000 GEL
2000 CHF5,864.68000 GEL
5000 CHF14,661.70000 GEL
10000 CHF29,323.40000 GEL