10 Lari Gruzia sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền GEL sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 gel
3,41 chf

₾1,000 GEL = SFr.0,3407 CHF

Mid-market exchange rate at 00:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Franc Thụy Sĩ
1 GEL0.34071 CHF
5 GEL1.70354 CHF
10 GEL3.40709 CHF
20 GEL6.81418 CHF
50 GEL17.03545 CHF
100 GEL34.07090 CHF
250 GEL85.17725 CHF
500 GEL170.35450 CHF
1000 GEL340.70900 CHF
2000 GEL681.41800 CHF
5000 GEL1,703.54500 CHF
10000 GEL3,407.09000 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Lari Gruzia
1 CHF2.93505 GEL
5 CHF14.67525 GEL
10 CHF29.35050 GEL
20 CHF58.70100 GEL
50 CHF146.75250 GEL
100 CHF293.50500 GEL
250 CHF733.76250 GEL
500 CHF1,467.52500 GEL
1000 CHF2,935.05000 GEL
2000 CHF5,870.10000 GEL
5000 CHF14,675.25000 GEL
10000 CHF29,350.50000 GEL