1 Đô-la Canada sang Denar Macedonia

Đổi tiền CAD sang MKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 cad
42.16 mkd

1.00000 CAD = 42.15690 MKD

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 20:21 UTC
Một cách tiết kiệm hơn để mua sắm trực tuyến quốc tế

Bảng chuyển đổi CAD sang MKD

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Denar Macedonia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Denar Macedonia
1 CAD42.15690 MKD
5 CAD210.78450 MKD
10 CAD421.56900 MKD
20 CAD843.13800 MKD
50 CAD2107.84500 MKD
100 CAD4215.69000 MKD
250 CAD10539.22500 MKD
500 CAD21078.45000 MKD
1000 CAD42156.90000 MKD
2000 CAD84313.80000 MKD
5000 CAD210784.50000 MKD
10000 CAD421569.00000 MKD
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Đô-la Canada
1 MKD0.02372 CAD
5 MKD0.11860 CAD
10 MKD0.23721 CAD
20 MKD0.47442 CAD
50 MKD1.18605 CAD
100 MKD2.37209 CAD
250 MKD5.93023 CAD
500 MKD11.86045 CAD
1000 MKD23.72090 CAD
2000 MKD47.44180 CAD
5000 MKD118.60450 CAD
10000 MKD237.20900 CAD