10 Đô-la Canada sang Denar Macedonia

Đổi tiền CAD sang MKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 cad
428.72 mkd

1.00000 CAD = 42.87200 MKD

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 13:24 UTC
Một cách tiết kiệm hơn để mua sắm trực tuyến quốc tế

Bảng chuyển đổi CAD sang MKD

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Denar Macedonia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Denar Macedonia
1 CAD42.87200 MKD
5 CAD214.36000 MKD
10 CAD428.72000 MKD
20 CAD857.44000 MKD
50 CAD2143.60000 MKD
100 CAD4287.20000 MKD
250 CAD10718.00000 MKD
500 CAD21436.00000 MKD
1000 CAD42872.00000 MKD
2000 CAD85744.00000 MKD
5000 CAD214360.00000 MKD
10000 CAD428720.00000 MKD
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Đô-la Canada
1 MKD0.02333 CAD
5 MKD0.11663 CAD
10 MKD0.23325 CAD
20 MKD0.46650 CAD
50 MKD1.16626 CAD
100 MKD2.33252 CAD
250 MKD5.83130 CAD
500 MKD11.66260 CAD
1000 MKD23.32520 CAD
2000 MKD46.65040 CAD
5000 MKD116.62600 CAD
10000 MKD233.25200 CAD