5000 Denar Macedonia sang Đô-la Canada

Đổi tiền MKD sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5000 mkd
116.40 cad

1.00000 MKD = 0.02328 CAD

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 22:12 UTC
Hơn 50 loại tiền tệ trong một tài khoản

Bảng chuyển đổi MKD sang CAD

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Denar Macedonia sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Đô-la Canada
1 MKD0.02328 CAD
5 MKD0.11640 CAD
10 MKD0.23280 CAD
20 MKD0.46561 CAD
50 MKD1.16402 CAD
100 MKD2.32805 CAD
250 MKD5.82012 CAD
500 MKD11.64025 CAD
1000 MKD23.28050 CAD
2000 MKD46.56100 CAD
5000 MKD116.40250 CAD
10000 MKD232.80500 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Denar Macedonia
1 CAD42.95440 MKD
5 CAD214.77200 MKD
10 CAD429.54400 MKD
20 CAD859.08800 MKD
50 CAD2147.72000 MKD
100 CAD4295.44000 MKD
250 CAD10738.60000 MKD
500 CAD21477.20000 MKD
1000 CAD42954.40000 MKD
2000 CAD85908.80000 MKD
5000 CAD214772.00000 MKD
10000 CAD429544.00000 MKD