1 nghìn Denar Macedonia sang Đô-la Canada

Đổi tiền MKD sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mkd
23,84 cad

1,000 MKD = 0,02384 CAD

Mid-market exchange rate at 02:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Denar Macedonia sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MKD sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Đô-la Canada
1 MKD0.02384 CAD
5 MKD0.11922 CAD
10 MKD0.23845 CAD
20 MKD0.47690 CAD
50 MKD1.19224 CAD
100 MKD2.38448 CAD
250 MKD5.96120 CAD
500 MKD11.92240 CAD
1000 MKD23.84480 CAD
2000 MKD47.68960 CAD
5000 MKD119.22400 CAD
10000 MKD238.44800 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Denar Macedonia
1 CAD41.93790 MKD
5 CAD209.68950 MKD
10 CAD419.37900 MKD
20 CAD838.75800 MKD
50 CAD2,096.89500 MKD
100 CAD4,193.79000 MKD
250 CAD10,484.47500 MKD
500 CAD20,968.95000 MKD
1000 CAD41,937.90000 MKD
2000 CAD83,875.80000 MKD
5000 CAD209,689.50000 MKD
10000 CAD419,379.00000 MKD