10 Denar Macedonia sang Đô-la Canada

Đổi tiền MKD sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 mkd
0,24 cad

1,000 MKD = 0,02383 CAD

Mid-market exchange rate at 13:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Denar Macedonia sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MKD sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Đô-la Canada
1 MKD0.02383 CAD
5 MKD0.11913 CAD
10 MKD0.23827 CAD
20 MKD0.47653 CAD
50 MKD1.19133 CAD
100 MKD2.38265 CAD
250 MKD5.95663 CAD
500 MKD11.91325 CAD
1000 MKD23.82650 CAD
2000 MKD47.65300 CAD
5000 MKD119.13250 CAD
10000 MKD238.26500 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Denar Macedonia
1 CAD41.97010 MKD
5 CAD209.85050 MKD
10 CAD419.70100 MKD
20 CAD839.40200 MKD
50 CAD2,098.50500 MKD
100 CAD4,197.01000 MKD
250 CAD10,492.52500 MKD
500 CAD20,985.05000 MKD
1000 CAD41,970.10000 MKD
2000 CAD83,940.20000 MKD
5000 CAD209,850.50000 MKD
10000 CAD419,701.00000 MKD