10 nghìn Denar Macedonia sang Đô-la Canada

Đổi tiền MKD sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10,000 mkd
232.70 cad

1.00000 MKD = 0.02327 CAD

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 00:24 UTC
Một cách tiết kiệm hơn để mua sắm trực tuyến quốc tế

Bảng chuyển đổi MKD sang CAD

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Denar Macedonia sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Đô-la Canada
1 MKD0.02327 CAD
5 MKD0.11635 CAD
10 MKD0.23270 CAD
20 MKD0.46540 CAD
50 MKD1.16351 CAD
100 MKD2.32701 CAD
250 MKD5.81752 CAD
500 MKD11.63505 CAD
1000 MKD23.27010 CAD
2000 MKD46.54020 CAD
5000 MKD116.35050 CAD
10000 MKD232.70100 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Denar Macedonia
1 CAD42.97360 MKD
5 CAD214.86800 MKD
10 CAD429.73600 MKD
20 CAD859.47200 MKD
50 CAD2148.68000 MKD
100 CAD4297.36000 MKD
250 CAD10743.40000 MKD
500 CAD21486.80000 MKD
1000 CAD42973.60000 MKD
2000 CAD85947.20000 MKD
5000 CAD214868.00000 MKD
10000 CAD429736.00000 MKD