250 Lev Bungari sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền BGN sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 bgn
123,76 chf

1,000 BGN = 0,4950 CHF

Mid-market exchange rate at 11:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Franc Thụy Sĩ
1 BGN0.49505 CHF
5 BGN2.47523 CHF
10 BGN4.95045 CHF
20 BGN9.90090 CHF
50 BGN24.75225 CHF
100 BGN49.50450 CHF
250 BGN123.76125 CHF
500 BGN247.52250 CHF
1000 BGN495.04500 CHF
2000 BGN990.09000 CHF
5000 BGN2,475.22500 CHF
10000 BGN4,950.45000 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Lev Bungari
1 CHF2.02002 BGN
5 CHF10.10010 BGN
10 CHF20.20020 BGN
20 CHF40.40040 BGN
50 CHF101.00100 BGN
100 CHF202.00200 BGN
250 CHF505.00500 BGN
500 CHF1,010.01000 BGN
1000 CHF2,020.02000 BGN
2000 CHF4,040.04000 BGN
5000 CHF10,100.10000 BGN
10000 CHF20,200.20000 BGN