1 nghìn Franc Thụy Sĩ sang Lev Bungari

Đổi tiền CHF sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 chf
2.037,84 bgn

1,000 CHF = 2,038 BGN

Mid-market exchange rate at 02:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Lev Bungari
1 CHF2.03784 BGN
5 CHF10.18920 BGN
10 CHF20.37840 BGN
20 CHF40.75680 BGN
50 CHF101.89200 BGN
100 CHF203.78400 BGN
250 CHF509.46000 BGN
500 CHF1,018.92000 BGN
1000 CHF2,037.84000 BGN
2000 CHF4,075.68000 BGN
5000 CHF10,189.20000 BGN
10000 CHF20,378.40000 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Franc Thụy Sĩ
1 BGN0.49072 CHF
5 BGN2.45358 CHF
10 BGN4.90715 CHF
20 BGN9.81430 CHF
50 BGN24.53575 CHF
100 BGN49.07150 CHF
250 BGN122.67875 CHF
500 BGN245.35750 CHF
1000 BGN490.71500 CHF
2000 BGN981.43000 CHF
5000 BGN2,453.57500 CHF
10000 BGN4,907.15000 CHF