20 Lev Bungari sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền BGN sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 bgn
10,00 chf

лв1,000 BGN = SFr.0,5000 CHF

Mid-market exchange rate at 08:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Franc Thụy Sĩ
1 BGN0.49996 CHF
5 BGN2.49979 CHF
10 BGN4.99959 CHF
20 BGN9.99918 CHF
50 BGN24.99795 CHF
100 BGN49.99590 CHF
250 BGN124.98975 CHF
500 BGN249.97950 CHF
1000 BGN499.95900 CHF
2000 BGN999.91800 CHF
5000 BGN2,499.79500 CHF
10000 BGN4,999.59000 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Lev Bungari
1 CHF2.00016 BGN
5 CHF10.00080 BGN
10 CHF20.00160 BGN
20 CHF40.00320 BGN
50 CHF100.00800 BGN
100 CHF200.01600 BGN
250 CHF500.04000 BGN
500 CHF1,000.08000 BGN
1000 CHF2,000.16000 BGN
2000 CHF4,000.32000 BGN
5000 CHF10,000.80000 BGN
10000 CHF20,001.60000 BGN