50 Lev Bungari sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền BGN sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 bgn
24,81 chf

1,000 BGN = 0,4961 CHF

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Franc Thụy Sĩ
1 BGN0.49613 CHF
5 BGN2.48066 CHF
10 BGN4.96131 CHF
20 BGN9.92262 CHF
50 BGN24.80655 CHF
100 BGN49.61310 CHF
250 BGN124.03275 CHF
500 BGN248.06550 CHF
1000 BGN496.13100 CHF
2000 BGN992.26200 CHF
5000 BGN2,480.65500 CHF
10000 BGN4,961.31000 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Lev Bungari
1 CHF2.01560 BGN
5 CHF10.07800 BGN
10 CHF20.15600 BGN
20 CHF40.31200 BGN
50 CHF100.78000 BGN
100 CHF201.56000 BGN
250 CHF503.90000 BGN
500 CHF1,007.80000 BGN
1000 CHF2,015.60000 BGN
2000 CHF4,031.20000 BGN
5000 CHF10,078.00000 BGN
10000 CHF20,156.00000 BGN