50 Đô-la Úc sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền AUD sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 aud
29,88 chf

A$1,000 AUD = SFr.0,5976 CHF

Mid-market exchange rate at 13:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Franc Thụy Sĩ
1 AUD0.59756 CHF
5 AUD2.98779 CHF
10 AUD5.97559 CHF
20 AUD11.95118 CHF
50 AUD29.87795 CHF
100 AUD59.75590 CHF
250 AUD149.38975 CHF
500 AUD298.77950 CHF
1000 AUD597.55900 CHF
2000 AUD1,195.11800 CHF
5000 AUD2,987.79500 CHF
10000 AUD5,975.59000 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Đô-la Úc
1 CHF1.67347 AUD
5 CHF8.36735 AUD
10 CHF16.73470 AUD
20 CHF33.46940 AUD
50 CHF83.67350 AUD
100 CHF167.34700 AUD
250 CHF418.36750 AUD
500 CHF836.73500 AUD
1000 CHF1,673.47000 AUD
2000 CHF3,346.94000 AUD
5000 CHF8,367.35000 AUD
10000 CHF16,734.70000 AUD