1 Franc Thụy Sĩ sang Đô-la Úc

Đổi tiền CHF sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 chf
1,73 aud

1,000 CHF = 1,727 AUD

Mid-market exchange rate at 13:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Đô-la Úc
1 CHF1.72703 AUD
5 CHF8.63515 AUD
10 CHF17.27030 AUD
20 CHF34.54060 AUD
50 CHF86.35150 AUD
100 CHF172.70300 AUD
250 CHF431.75750 AUD
500 CHF863.51500 AUD
1000 CHF1,727.03000 AUD
2000 CHF3,454.06000 AUD
5000 CHF8,635.15000 AUD
10000 CHF17,270.30000 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Franc Thụy Sĩ
1 AUD0.57903 CHF
5 AUD2.89515 CHF
10 AUD5.79029 CHF
20 AUD11.58058 CHF
50 AUD28.95145 CHF
100 AUD57.90290 CHF
250 AUD144.75725 CHF
500 AUD289.51450 CHF
1000 AUD579.02900 CHF
2000 AUD1,158.05800 CHF
5000 AUD2,895.14500 CHF
10000 AUD5,790.29000 CHF