10 Đô-la Úc sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền AUD sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 aud
5,96 chf

A$1,000 AUD = SFr.0,5957 CHF

Mid-market exchange rate at 03:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Franc Thụy Sĩ
1 AUD0.59565 CHF
5 AUD2.97827 CHF
10 AUD5.95654 CHF
20 AUD11.91308 CHF
50 AUD29.78270 CHF
100 AUD59.56540 CHF
250 AUD148.91350 CHF
500 AUD297.82700 CHF
1000 AUD595.65400 CHF
2000 AUD1,191.30800 CHF
5000 AUD2,978.27000 CHF
10000 AUD5,956.54000 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Đô-la Úc
1 CHF1.67883 AUD
5 CHF8.39415 AUD
10 CHF16.78830 AUD
20 CHF33.57660 AUD
50 CHF83.94150 AUD
100 CHF167.88300 AUD
250 CHF419.70750 AUD
500 CHF839.41500 AUD
1000 CHF1,678.83000 AUD
2000 CHF3,357.66000 AUD
5000 CHF8,394.15000 AUD
10000 CHF16,788.30000 AUD