5.000 Franc Thụy Sĩ sang Đô-la Úc

Đổi tiền CHF sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 chf
8.638,30 aud

1,000 CHF = 1,728 AUD

Mid-market exchange rate at 11:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Đô-la Úc
1 CHF1.72766 AUD
5 CHF8.63830 AUD
10 CHF17.27660 AUD
20 CHF34.55320 AUD
50 CHF86.38300 AUD
100 CHF172.76600 AUD
250 CHF431.91500 AUD
500 CHF863.83000 AUD
1000 CHF1,727.66000 AUD
2000 CHF3,455.32000 AUD
5000 CHF8,638.30000 AUD
10000 CHF17,276.60000 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Franc Thụy Sĩ
1 AUD0.57882 CHF
5 AUD2.89408 CHF
10 AUD5.78816 CHF
20 AUD11.57632 CHF
50 AUD28.94080 CHF
100 AUD57.88160 CHF
250 AUD144.70400 CHF
500 AUD289.40800 CHF
1000 AUD578.81600 CHF
2000 AUD1,157.63200 CHF
5000 AUD2,894.08000 CHF
10000 AUD5,788.16000 CHF