50 Franc Thụy Sĩ sang Đô-la Úc

Đổi tiền CHF sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 chf
84,23 aud

SFr.1,000 CHF = A$1,685 AUD

Mid-market exchange rate at 13:54
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Đô-la Úc
1 CHF1.68458 AUD
5 CHF8.42290 AUD
10 CHF16.84580 AUD
20 CHF33.69160 AUD
50 CHF84.22900 AUD
100 CHF168.45800 AUD
250 CHF421.14500 AUD
500 CHF842.29000 AUD
1000 CHF1,684.58000 AUD
2000 CHF3,369.16000 AUD
5000 CHF8,422.90000 AUD
10000 CHF16,845.80000 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Franc Thụy Sĩ
1 AUD0.59362 CHF
5 AUD2.96810 CHF
10 AUD5.93619 CHF
20 AUD11.87238 CHF
50 AUD29.68095 CHF
100 AUD59.36190 CHF
250 AUD148.40475 CHF
500 AUD296.80950 CHF
1000 AUD593.61900 CHF
2000 AUD1,187.23800 CHF
5000 AUD2,968.09500 CHF
10000 AUD5,936.19000 CHF