250 Đô-la Đông Caribê sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền XCD sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 xcd
84,16 chf

$1,000 XCD = SFr.0,3366 CHF

Mid-market exchange rate at 07:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Đông Caribê sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XCD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XCD sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Franc Thụy Sĩ
1 XCD0.33665 CHF
5 XCD1.68324 CHF
10 XCD3.36648 CHF
20 XCD6.73296 CHF
50 XCD16.83240 CHF
100 XCD33.66480 CHF
250 XCD84.16200 CHF
500 XCD168.32400 CHF
1000 XCD336.64800 CHF
2000 XCD673.29600 CHF
5000 XCD1,683.24000 CHF
10000 XCD3,366.48000 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Đô-la Đông Caribê
1 CHF2.97046 XCD
5 CHF14.85230 XCD
10 CHF29.70460 XCD
20 CHF59.40920 XCD
50 CHF148.52300 XCD
100 CHF297.04600 XCD
250 CHF742.61500 XCD
500 CHF1,485.23000 XCD
1000 CHF2,970.46000 XCD
2000 CHF5,940.92000 XCD
5000 CHF14,852.30000 XCD
10000 CHF29,704.60000 XCD