5 Franc Thụy Sĩ sang Đô-la Đông Caribê

Đổi tiền CHF sang XCD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 chf
14,97 xcd

1,000 CHF = 2,994 XCD

Mid-market exchange rate at 21:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Đô-la Đông Caribê

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XCD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang XCD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Đô-la Đông Caribê
1 CHF2.99418 XCD
5 CHF14.97090 XCD
10 CHF29.94180 XCD
20 CHF59.88360 XCD
50 CHF149.70900 XCD
100 CHF299.41800 XCD
250 CHF748.54500 XCD
500 CHF1,497.09000 XCD
1000 CHF2,994.18000 XCD
2000 CHF5,988.36000 XCD
5000 CHF14,970.90000 XCD
10000 CHF29,941.80000 XCD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Franc Thụy Sĩ
1 XCD0.33398 CHF
5 XCD1.66991 CHF
10 XCD3.33981 CHF
20 XCD6.67962 CHF
50 XCD16.69905 CHF
100 XCD33.39810 CHF
250 XCD83.49525 CHF
500 XCD166.99050 CHF
1000 XCD333.98100 CHF
2000 XCD667.96200 CHF
5000 XCD1,669.90500 CHF
10000 XCD3,339.81000 CHF