Đổi tiền UYU sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

3.000 Peso Uruguay sang Yên Nhật

3.000 uyu
12.071 jpy

$U1,000 UYU = ¥4,024 JPY

Mid-market exchange rate at 08:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Uruguay sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UYU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UYU sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Yên Nhật
1 UYU4.02355 JPY
5 UYU20.11775 JPY
10 UYU40.23550 JPY
20 UYU80.47100 JPY
50 UYU201.17750 JPY
100 UYU402.35500 JPY
250 UYU1,005.88750 JPY
500 UYU2,011.77500 JPY
1000 UYU4,023.55000 JPY
2000 UYU8,047.10000 JPY
5000 UYU20,117.75000 JPY
10000 UYU40,235.50000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Peso Uruguay
100 JPY24.85370 UYU
1000 JPY248.53700 UYU
1500 JPY372.80550 UYU
2000 JPY497.07400 UYU
3000 JPY745.61100 UYU
5000 JPY1,242.68500 UYU
5400 JPY1,342.09980 UYU
10000 JPY2,485.37000 UYU
15000 JPY3,728.05500 UYU
20000 JPY4,970.74000 UYU
25000 JPY6,213.42500 UYU
30000 JPY7,456.11000 UYU