Đổi tiền UYU sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.500 Peso Uruguay sang Yên Nhật

1.500 uyu
6.107 jpy

$U1,000 UYU = ¥4,071 JPY

Mid-market exchange rate at 08:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Uruguay sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UYU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UYU sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Yên Nhật
1 UYU4.07123 JPY
5 UYU20.35615 JPY
10 UYU40.71230 JPY
20 UYU81.42460 JPY
50 UYU203.56150 JPY
100 UYU407.12300 JPY
250 UYU1,017.80750 JPY
500 UYU2,035.61500 JPY
1000 UYU4,071.23000 JPY
2000 UYU8,142.46000 JPY
5000 UYU20,356.15000 JPY
10000 UYU40,712.30000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Peso Uruguay
100 JPY24.56260 UYU
1000 JPY245.62600 UYU
1500 JPY368.43900 UYU
2000 JPY491.25200 UYU
3000 JPY736.87800 UYU
5000 JPY1,228.13000 UYU
5400 JPY1,326.38040 UYU
10000 JPY2,456.26000 UYU
15000 JPY3,684.39000 UYU
20000 JPY4,912.52000 UYU
25000 JPY6,140.65000 UYU
30000 JPY7,368.78000 UYU